openvpn.po 15 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452453454455456457458459460461462463464465466467468469470471472473474475476477478479480481482483484485486487488489490491492493494495496497498499500501502503504505506507508509510511512513514515516517518519520521522523524525526527528529530531532533534535536537538539540
  1. msgid ""
  2. msgstr ""
  3. "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
  4. "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
  5. "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
  6. "PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:27+0200\n"
  7. "Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
  8. "Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
  9. "Language: \n"
  10. "MIME-Version: 1.0\n"
  11. "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
  12. "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
  13. "X-Generator: Pootle 1.1.0\n"
  14. msgid "%s"
  15. msgstr ""
  16. msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
  17. msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
  18. msgid "Accept options pushed from server"
  19. msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
  20. msgid "Add"
  21. msgstr ""
  22. msgid "Add route after establishing connection"
  23. msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
  24. msgid "Additional authentication over TLS"
  25. msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
  26. msgid "Allow client-to-client traffic"
  27. msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
  28. msgid "Allow multiple clients with same certificate"
  29. msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
  30. msgid "Allow only one session"
  31. msgstr "Chỉ cho phép một session"
  32. msgid "Allow remote to change its IP or port"
  33. msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
  34. msgid "Allowed maximum of connected clients"
  35. msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
  36. msgid "Allowed maximum of internal"
  37. msgstr "Internal tối đa được cho phép"
  38. msgid "Allowed maximum of new connections"
  39. msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
  40. msgid "Append log to file"
  41. msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
  42. msgid "Authenticate using username/password"
  43. msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
  44. msgid "Automatically redirect default route"
  45. msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
  46. msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
  47. msgstr ""
  48. "Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
  49. "hiện tại"
  50. msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
  51. msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
  52. msgid "Certificate authority"
  53. msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
  54. msgid "Change process priority"
  55. msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
  56. msgid "Change to directory before initialization"
  57. msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
  58. msgid "Check peer certificate against a CRL"
  59. msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
  60. msgid "Chroot to directory after initialization"
  61. msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
  62. msgid "Client is disabled"
  63. msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
  64. msgid "Configuration category"
  65. msgstr ""
  66. msgid "Configure client mode"
  67. msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
  68. msgid "Configure server bridge"
  69. msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
  70. msgid "Configure server mode"
  71. msgstr "Định cấu hình chế độ server"
  72. msgid "Connect through Socks5 proxy"
  73. msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
  74. msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
  75. msgstr ""
  76. msgid "Connection retry interval"
  77. msgstr "Khoảng thử kết nối"
  78. msgid "Daemonize after initialization"
  79. msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
  80. msgid "Delay n seconds after connection"
  81. msgstr ""
  82. msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
  83. msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
  84. msgid "Diffie Hellman parameters"
  85. msgstr "Tham số Diffie Hellman "
  86. msgid "Directory for custom client config files"
  87. msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
  88. msgid "Disable Paging"
  89. msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
  90. msgid "Disable cipher initialisation vector"
  91. msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector"
  92. msgid "Disable options consistency check"
  93. msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
  94. msgid "Disable replay protection"
  95. msgstr "Vô hiệu hóa replay protection"
  96. msgid "Do not bind to local address and port"
  97. msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
  98. msgid "Don't actually execute ifconfig"
  99. msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
  100. msgid "Don't add routes automatically"
  101. msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
  102. msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
  103. msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
  104. msgid "Don't inherit global push options"
  105. msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
  106. msgid "Don't log timestamps"
  107. msgstr "Đừng log timestamps"
  108. msgid "Don't re-read key on restart"
  109. msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
  110. msgid "Don't require client certificate"
  111. msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng"
  112. msgid "Don't use adaptive lzo compression"
  113. msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
  114. msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
  115. msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
  116. msgid "Echo parameters to log"
  117. msgstr "Báo tham số lên log"
  118. msgid "Empirically measure MTU"
  119. msgstr "Đo MTU"
  120. msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
  121. msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
  122. msgid "Enable Path MTU discovery"
  123. msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
  124. msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
  125. msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
  126. msgid "Enable TLS and assume client role"
  127. msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
  128. msgid "Enable TLS and assume server role"
  129. msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
  130. msgid "Enable internal datagram fragmentation"
  131. msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
  132. msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
  133. msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
  134. msgid "Enabled"
  135. msgstr "Kích hoạt "
  136. msgid "Encryption cipher for packets"
  137. msgstr "Encryption cipher cho các gói"
  138. msgid "Execute shell cmd after routes are added"
  139. msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
  140. msgid "Execute shell command on remote ip change"
  141. msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa"
  142. msgid ""
  143. "Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
  144. "untrusted"
  145. msgstr ""
  146. msgid ""
  147. "Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
  148. "added to OpenVPN's internal routing table"
  149. msgstr ""
  150. msgid "Exit on TLS negotiation failure"
  151. msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
  152. msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
  153. msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
  154. msgid "HMAC authentication for packets"
  155. msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
  156. msgid "Handling of authentication failures"
  157. msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
  158. msgid ""
  159. "Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
  160. "server mode configurations"
  161. msgstr ""
  162. msgid "If hostname resolve fails, retry"
  163. msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
  164. msgid "Instance \"%s\""
  165. msgstr "Instance \"%s\""
  166. msgid "Invalid"
  167. msgstr ""
  168. msgid "Keep local IP address on restart"
  169. msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
  170. msgid "Keep remote IP address on restart"
  171. msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
  172. msgid "Keep tun/tap device open on restart"
  173. msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
  174. msgid "Key transition window"
  175. msgstr "Key transition window"
  176. msgid "Limit repeated log messages"
  177. msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
  178. msgid "Local certificate"
  179. msgstr "Chứng chỉ địa phương"
  180. msgid "Local host name or ip address"
  181. msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
  182. msgid "Local private key"
  183. msgstr "Phím bảo mật địa phương"
  184. msgid "Major mode"
  185. msgstr "Chế độ chính"
  186. msgid "Make tun device IPv6 capable"
  187. msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng"
  188. msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
  189. msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
  190. msgid "Number of allocated broadcast buffers"
  191. msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
  192. msgid "Number of lines for log file history"
  193. msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
  194. msgid "Only accept connections from given X509 name"
  195. msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
  196. msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
  197. msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
  198. msgid "OpenVPN"
  199. msgstr "OpenVPN"
  200. msgid "OpenVPN instances"
  201. msgstr "OpenVPN instances"
  202. msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
  203. msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
  204. msgid "Output to syslog and do not daemonize"
  205. msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
  206. msgid "Overview"
  207. msgstr ""
  208. msgid "PKCS#12 file containing keys"
  209. msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
  210. msgid "Pass environment variables to script"
  211. msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
  212. msgid "Persist replay-protection state"
  213. msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
  214. msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
  215. msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
  216. msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
  217. msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
  218. msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
  219. msgstr ""
  220. msgid "Port"
  221. msgstr "Cổng"
  222. msgid "Protocol"
  223. msgstr "Protocol"
  224. msgid "Proxy timeout in seconds"
  225. msgstr "Proxy timeout in seconds"
  226. msgid "Push an ifconfig option to remote"
  227. msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
  228. msgid "Push options to peer"
  229. msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
  230. msgid "Query management channel for private key"
  231. msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
  232. msgid "Randomly choose remote server"
  233. msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
  234. msgid "Refuse connection if no custom client config"
  235. msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
  236. msgid "Remap SIGUSR1 signals"
  237. msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
  238. msgid "Remote host name or ip address"
  239. msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
  240. msgid "Remote ping timeout"
  241. msgstr "PING timeout từ xa"
  242. msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
  243. msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
  244. msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
  245. msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
  246. msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
  247. msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
  248. msgid "Replay protection sliding window size"
  249. msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
  250. msgid "Require explicit designation on certificate"
  251. msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
  252. msgid "Require explicit key usage on certificate"
  253. msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
  254. msgid "Restart after remote ping timeout"
  255. msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
  256. msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
  257. msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
  258. msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
  259. msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
  260. msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
  261. msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
  262. msgid "Route subnet to client"
  263. msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
  264. msgid "Run as an inetd or xinetd server"
  265. msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
  266. msgid "Run script cmd on client connection"
  267. msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
  268. msgid "Run script cmd on client disconnection"
  269. msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
  270. msgid "Run up/down scripts for all restarts"
  271. msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
  272. msgid "Send notification to peer on disconnect"
  273. msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
  274. msgid "Set GID to group"
  275. msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
  276. msgid "Set TCP/UDP MTU"
  277. msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
  278. msgid "Set UID to user"
  279. msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
  280. msgid "Set aside a pool of subnets"
  281. msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
  282. msgid "Set extended HTTP proxy options"
  283. msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
  284. msgid "Set output verbosity"
  285. msgstr "Đặt output verbosity"
  286. msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
  287. msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
  288. msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
  289. msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
  290. msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
  291. msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
  292. msgid "Set tun/tap TX queue length"
  293. msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
  294. msgid "Set tun/tap adapter parameters"
  295. msgstr ""
  296. msgid "Set tun/tap device MTU"
  297. msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
  298. msgid "Set tun/tap device overhead"
  299. msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
  300. msgid "Set upper bound on TCP MSS"
  301. msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
  302. msgid "Shaping for peer bandwidth"
  303. msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
  304. msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
  305. msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
  306. msgid "Shell cmd to run after tun device close"
  307. msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
  308. msgid "Shell command to verify X509 name"
  309. msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
  310. msgid "Silence the output of replay warnings"
  311. msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
  312. msgid "Size of cipher key"
  313. msgstr "Dung lượng của cipher key"
  314. msgid "Specify a default gateway for routes"
  315. msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
  316. msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
  317. msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
  318. msgid "Start/Stop"
  319. msgstr ""
  320. msgid "Started"
  321. msgstr "Bắt đầu"
  322. msgid "Status file format version"
  323. msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
  324. msgid "Switch to advanced configuration »"
  325. msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
  326. msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
  327. msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
  328. msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
  329. msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
  330. msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
  331. msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
  332. msgid "TLS cipher"
  333. msgstr "TLS cipher"
  334. msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
  335. msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
  336. msgid "Temporary directory for client-connect return file"
  337. msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
  338. msgid "Timeframe for key exchange"
  339. msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
  340. msgid "Type of used device"
  341. msgstr "Loại công cụ sử dụng"
  342. msgid "Use fast LZO compression"
  343. msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
  344. msgid "Use individual addresses rather than /30 subnets"
  345. msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets"
  346. msgid "Use protocol"
  347. msgstr "Dùng protocol"
  348. msgid "Use tun/tap device node"
  349. msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
  350. msgid "Use username as common name"
  351. msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
  352. msgid "Write log to file"
  353. msgstr "Viết log lên tập tin"
  354. msgid "Write process ID to file"
  355. msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
  356. msgid "Write status to file every n seconds"
  357. msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
  358. msgid "no"
  359. msgstr "không"
  360. msgid "tun/tap device"
  361. msgstr "Công cụ tun/tap"
  362. msgid "tun/tap inactivity timeout"
  363. msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
  364. msgid "yes (%i)"
  365. msgstr "Có (%i)"
  366. msgid "« Switch to basic configuration"
  367. msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"